Các loại màn hình LED: Giải thích công nghệ và ứng dụng

các loại màn hình led

1. Đèn LED là gì?

LED (Điốt phát sáng) là một linh kiện điện tử có ý nghĩa quan trọng. Nó được làm bằng vật liệu bán dẫn đặc biệt như gali nitrit và phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy vào chip. Các vật liệu khác nhau sẽ phát ra ánh sáng có màu sắc khác nhau.

Ưu điểm của đèn LED:

Tiết kiệm năng lượng: So với đèn sợi đốt và đèn huỳnh quang truyền thống, đèn LED có thể chuyển đổi năng lượng điện thành ánh sáng hiệu quả hơn, tiết kiệm điện.

tuổi thọ dài: Tuổi thọ của đèn LED có thể đạt tới 50.000 giờ hoặc thậm chí lâu hơn mà không gặp vấn đề cháy dây tóc hoặc mòn điện cực.

Phản ứng nhanh:Thời gian phản hồi của đèn LED cực kỳ ngắn, có khả năng phản hồi tính bằng mili giây, rất quan trọng để hiển thị hình ảnh động và chỉ báo tín hiệu.

Kích thước nhỏ và tính linh hoạt: Đèn LED rất nhỏ gọn và có thể dễ dàng tích hợp vào nhiều thiết bị khác nhau và thậm chí được chế tạo thành nhiều hình dạng khác nhau.

Vì vậy, đèn LED được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chiếu sáng gia đình, quảng cáo thương mại, trưng bày sân khấu, biển báo giao thông, chiếu sáng ô tô, sản phẩm điện tử, v.v., thay đổi mọi khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta và là động lực quan trọng cho sự phát triển của công nghệ hiện đại. .

2. Các loại màn hình LED

2.1 Các loại màu màn hình LED

Màn hình LED một màu:Loại màn hình này chỉ hiển thị một màu, chẳng hạn như đỏ, lục hoặc lam. Mặc dù nó có giá thành thấp hơn và cấu trúc đơn giản nhưng do hiệu ứng hiển thị đơn lẻ nên hiện tại nó hiếm khi được sử dụng và chủ yếu để hiểu. Đôi khi nó vẫn có thể được nhìn thấy trong một số trường hợp hiển thị thông tin đơn giản, chẳng hạn như đèn giao thông hoặc màn hình hiển thị trạng thái sản xuất trong xưởng sản xuất.

Màn hình LED hai màu:Nó bao gồm các đèn LED màu đỏ và màu xanh lá cây. Bằng cách kiểm soát độ sáng và sự kết hợp màu sắc, nó có thể hiển thị nhiều màu sắc khác nhau, ví dụ như màu vàng (hỗn hợp giữa màu đỏ và xanh lục). Loại màn hình này thường được sử dụng trong các cảnh hiển thị thông tin có yêu cầu màu sắc cao hơn một chút, chẳng hạn như màn hình hiển thị thông tin điểm dừng xe buýt, có thể phân biệt các tuyến xe buýt, thông tin điểm dừng và nội dung quảng cáo thông qua các màu sắc khác nhau.

Màn hình LED đủ màu:Nó có thể hiển thị nhiều màu sắc khác nhau được hình thành bởi sự kết hợp của các màu cơ bản đỏ, xanh lá cây và xanh lam và có màu sắc phong phú và khả năng biểu cảm mạnh mẽ. Nó được sử dụng rộng rãi ở những nơi có yêu cầu cao về hiệu ứng hình ảnh, chẳng hạn như quảng cáo lớn ngoài trời, nền biểu diễn sân khấu, màn hình phát sóng trực tiếp các sự kiện thể thao và màn hình thương mại cao cấp.

2.2 Các loại điểm ảnh của màn hình LED

Cao độ pixel phổ biến:Nó bao gồm P2.5, P3, P4, v.v. Số sau P biểu thị khoảng cách giữa các điểm pixel liền kề (tính bằng milimét). Ví dụ: độ cao pixel của màn hình P2.5 là 2,5 mm. Loại màn hình này phù hợp cho tầm nhìn trung bình và cận cảnh trong nhà, chẳng hạn như trong phòng họp công ty (sử dụng màn hình P2.5 – P3 để hiển thị tài liệu cuộc họp) và không gian quảng cáo trong nhà trong trung tâm mua sắm (P3 – P4 để phát quảng cáo hàng hóa).

Cao độ tốt:Nói chung, nó đề cập đến một màn hình có độ phân giải pixel nằm trong khoảng P1,5 – P2. Vì độ phân giải pixel nhỏ hơn nên độ rõ của hình ảnh cao hơn. Nó chủ yếu được sử dụng ở những nơi có yêu cầu cực kỳ cao về độ rõ nét của hình ảnh, chẳng hạn như trung tâm giám sát và chỉ huy (nơi nhân viên cần quan sát chặt chẽ một số lượng lớn chi tiết hình ảnh giám sát) và nền studio TV (để xây dựng màn hình nền lớn để đạt được cảnh ảo chân thực và hiển thị hiệu ứng đặc biệt).

Sân vi mô:Độ phân giải pixel là P1 trở xuống, thể hiện công nghệ hiển thị độ phân giải cực cao. Nó có thể hiển thị hình ảnh cực kỳ đẹp và chân thực và được sử dụng trong màn hình thương mại cao cấp (chẳng hạn như cửa sổ cửa hàng sang trọng để trưng bày chi tiết sản phẩm) và trực quan hóa dữ liệu nghiên cứu khoa học (hiển thị dữ liệu nghiên cứu khoa học phức tạp ở đồ họa có độ phân giải cao).

2.3 Các loại sử dụng màn hình LED

Màn hình LED trong nhà:Độ sáng tương đối thấp vì ánh sáng xung quanh trong nhà yếu. Khoảng cách pixel thường nhỏ để đảm bảo hiệu ứng hình ảnh rõ ràng khi xem ở khoảng cách tương đối gần. Nó chủ yếu được sử dụng trong phòng họp, phòng triển lãm, nội thất trung tâm mua sắm, nền sân khấu (để biểu diễn trong nhà) và những nơi khác.

Màn hình LED ngoài trời:Nó đòi hỏi độ sáng cao hơn để chống lại ánh sáng mặt trời mạnh và ánh sáng xung quanh phức tạp. Cao độ pixel có thể thay đổi tùy theo yêu cầu và khoảng cách xem thực tế. Nó thường thấy ở các không gian quảng cáo ngoài trời, sân vận động thể thao bên ngoài và các trung tâm giao thông (chẳng hạn như màn hình hiển thị thông tin ngoài trời tại sân bay và nhà ga).

2.4 Các loại nội dung hiển thị

Hiển thị văn bản

Nó chủ yếu được sử dụng để hiển thị rõ ràng thông tin văn bản, với độ rõ nét của văn bản cao và độ tương phản tốt. Thông thường, màn hình một màu hoặc hai màu có thể đáp ứng yêu cầu và yêu cầu tốc độ làm mới tương đối thấp. Nó phù hợp cho hướng dẫn giao thông công cộng, truyền tải thông tin nội bộ trong doanh nghiệp và các tình huống khác.

Hiển thị hình ảnh

Nó tập trung vào việc trình bày hình ảnh với độ phân giải cao và màu sắc chính xác. Nó có thể hiển thị tốt cả hình ảnh tĩnh và động. Nó cần cân bằng độ sáng và độ tương phản và có hiệu suất màu sắc mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng trong trưng bày thương mại và triển lãm nghệ thuật.

Hiển thị video

Điều quan trọng là có thể phát video mượt mà, với tốc độ làm mới cao, tái tạo màu sắc cao và khả năng tối ưu hóa dải động và độ tương phản. Cao độ pixel rất phù hợp với khoảng cách xem. Nó được áp dụng trong các phương tiện quảng cáo, biểu diễn trên sân khấu và nền sự kiện.

Màn hình kỹ thuật số

Nó hiển thị số một cách rõ ràng và nổi bật, với định dạng số linh hoạt, cỡ chữ lớn và độ sáng cao. Các yêu cầu về màu sắc và tốc độ làm mới bị hạn chế và thông thường, màn hình một màu hoặc hai màu là đủ. Nó được sử dụng để tính thời gian và tính điểm trong các sự kiện thể thao, công bố thông tin trong các tổ chức tài chính và các tình huống khác.

3. Các loại công nghệ LED

Đèn LED chiếu sáng trực tiếp:Trong công nghệ này, các hạt LED được phân bố đều phía sau tấm tinh thể lỏng và ánh sáng được phân bố đều trên toàn bộ màn hình thông qua tấm dẫn sáng. Cách này có thể mang lại độ đồng đều độ sáng tốt hơn, hiển thị màu sắc sống động hơn và độ tương phản cao hơn và được sử dụng rộng rãi trong màn hình và TV tinh thể lỏng từ trung cấp đến cao cấp. Tuy nhiên, do cần nhiều hạt hơn nên mô-đun dày hơn, có thể ảnh hưởng đến độ mỏng của màn hình và mức tiêu thụ điện năng tương đối cao.

Đèn LED chiếu sáng cạnh:Công nghệ này lắp các hạt LED ở mép màn hình và sử dụng cấu trúc dẫn sáng đặc biệt để truyền ánh sáng tới toàn bộ bề mặt hiển thị. Ưu điểm của nó là có thể đạt được thiết kế mỏng hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường về vẻ ngoài mỏng nhẹ và tiêu thụ điện năng thấp hơn. Tuy nhiên, do nguồn sáng nằm ở rìa màn hình nên có thể dẫn đến sự phân bổ độ sáng màn hình không đồng đều. Đặc biệt về độ tương phản và hiệu suất màu sắc, nó kém hơn một chút so với đèn LED chiếu sáng trực tiếp. Trong một số trường hợp, hiện tượng rò rỉ ánh sáng có thể xảy ra ở ảnh màu đen.

Đèn LED toàn mảng:Full-array LED là phiên bản nâng cấp của đèn LED chiếu sáng trực tiếp. Bằng cách chia các hạt thành các vùng và kiểm soát độ sáng một cách độc lập, nó đạt được độ mờ cục bộ chính xác hơn. Công nghệ này mang lại độ tương phản và hiệu suất màu sắc cao hơn. Đặc biệt khi trình chiếu nội dung HDR, nó có thể khôi phục tốt hơn các chi tiết vùng sáng và vùng tối, đồng thời nâng cao trải nghiệm hình ảnh. Do thiết kế mạch phức tạp và cần nhiều hạt hơn để đạt được độ mờ cục bộ nên chi phí cao hơn và yêu cầu cao hơn đối với chip điều khiển và hệ thống điều khiển.

OLED:OLED là công nghệ màn hình tự phát sáng và mỗi pixel có thể phát ra ánh sáng độc lập mà không cần đèn nền. Ưu điểm của nó bao gồm độ tương phản cao, màu đen sâu, màu sắc sống động, gam màu rộng và thời gian phản hồi nhanh, phù hợp để hiển thị hình ảnh động. Màn hình OLED cũng có thể được làm cực mỏng và có tính linh hoạt, phù hợp với các thiết bị màn hình gập. Tuy nhiên, giá thành sản xuất của công nghệ OLED cao và hiệu suất độ sáng của nó trong môi trường ánh sáng mạnh không tốt bằng các công nghệ khác.

QLED:QLED dựa trên công nghệ đèn nền LED và kết hợp vật liệu chấm lượng tử, có thể cung cấp gam màu rộng hơn và hiệu suất màu chính xác hơn. QLED kế thừa những ưu điểm của đèn nền LED như độ sáng cao, tuổi thọ cao và tiêu thụ năng lượng thấp. Đồng thời, chi phí sản xuất tiết kiệm hơn OLED, với tỷ lệ chi phí/hiệu suất cao. Tuy nhiên, QLED vẫn phụ thuộc vào đèn nền, độ tương phản và hiệu suất màu đen của nó kém hơn một chút so với OLED.

Đèn LED nhỏ:Mini LED là một công nghệ mới nổi. Bằng cách thu nhỏ các hạt LED xuống mức micron và sử dụng bố cục đèn nền chiếu sáng trực tiếp, nó cải thiện đáng kể độ tương phản và độ đồng đều của độ sáng, đồng thời mang lại hiệu ứng hình ảnh tốt hơn. Mini LED không chỉ kế thừa những ưu điểm của đèn LED truyền thống mà còn có thể cho độ phân giải và chi tiết hình ảnh cao hơn. So với OLED, nó có tuổi thọ cao hơn, ít bị cháy hơn và giá thành tương đối thấp hơn.

Đèn LED siêu nhỏ:Micro LED còn thu nhỏ chip LED xuống mức micron hoặc thậm chí nanomet và truyền trực tiếp chúng vào bảng hiển thị để phát ra ánh sáng dưới dạng các pixel độc lập, sở hữu ưu điểm của công nghệ tự phát sáng, mang lại độ tương phản cao, màu sắc chính xác, độ sáng tuyệt vời và tốc độ nhanh. thời gian đáp ứng. Công nghệ Micro LED có thể được chế tạo rất mỏng, tiêu thụ điện năng thấp và tuổi thọ dài. Mặc dù chi phí sản xuất cao và khó khăn về kỹ thuật lớn nhưng nó có tiềm năng thị trường rộng lớn.


Thời gian đăng: Dec-05-2024